云锣 yún luó
volume volume

Từ hán việt: 【vân la】

Đọc nhanh: 云锣 (vân la). Ý nghĩa là: cồng cửu âm; cồng Vân La (một loại nhạc cụ, dùng 10 chiếc cồng nhỏ xếp thành, treo trên giá gỗ. Những chiếc cồng này to nhỏ như nhau nhưng độ dày mỏng khác nhau, cho nên phát ra âm thanh cũng không giống nhau. Cái trên cao nhất thường không dùng đến, vì thế gọi là cồng cửu âm.).

Ý Nghĩa của "云锣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

云锣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cồng cửu âm; cồng Vân La (một loại nhạc cụ, dùng 10 chiếc cồng nhỏ xếp thành, treo trên giá gỗ. Những chiếc cồng này to nhỏ như nhau nhưng độ dày mỏng khác nhau, cho nên phát ra âm thanh cũng không giống nhau. Cái trên cao nhất thường không dùng đến, vì thế gọi là cồng cửu âm.)

打击乐器,用十个小锣编排而成,第一排一个,以下三排各三个, 装置在小木架上各个锣的大小相同而厚薄不同,所以发出的声音不同最上面的一个不常用,因此也叫 九音锣现在云锣有所发展,已不止十个

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云锣

  • volume volume

    - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 九霄 jiǔxiāo 云外 yúnwài

    - ngoài chín tầng mây.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 出产 chūchǎn 大理石 dàlǐshí

    - Vân Nam sản xuất đá granit.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - yún 医生 yīshēng hěn 有名 yǒumíng

    - Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình