Đọc nhanh: 云议室 (vân nghị thất). Ý nghĩa là: nhà Hội nghị.
云议室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà Hội nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云议室
- 他们 进 了 会议室
- Họ đã vào phòng họp.
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 他 步履 匆匆 地 走进 了 会议室
- Anh ấy vội vàng bước vào phòng họp.
- 我们 需要 扫码 进入 会议室
- Chúng ta cần quét mã để vào phòng họp.
- 会议室 现有 二十 把 椅子
- Phòng họp hiện có hai mươi chiếc ghế.
- 他们 在 会议室 集合 了
- Họ đã tập trung ở phòng họp.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
室›
议›