Đọc nhanh: 云窗雾槛 (vân song vụ hạm). Ý nghĩa là: mây quanh cửa sổ, sương trên ngưỡng cửa (thành ngữ); tòa nhà cao tầng có cửa sổ trên mây.
云窗雾槛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây quanh cửa sổ, sương trên ngưỡng cửa (thành ngữ); tòa nhà cao tầng có cửa sổ trên mây
cloud around the window, mist on the threshold (idiom); tall building with the windows in the clouds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云窗雾槛
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 她 凭 窗望 天边 云
- Cô ấy dựa cửa sổ nhìn mây ở chân trời.
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
槛›
窗›
雾›