Đọc nhanh: 云丹 (vân đan). Ý nghĩa là: Thứ thuốc ở trên mây, tức thuốc tiên. Như: Tiên đan. Tài tử đa cùng phú của Cao Bá Quát: » … Xin lính lấy vân đan làm tế độ «..
云丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ thuốc ở trên mây, tức thuốc tiên. Như: Tiên đan. Tài tử đa cùng phú của Cao Bá Quát: » … Xin lính lấy vân đan làm tế độ «.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云丹
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
云›