Đọc nhanh: 二青峒集 (nhị thanh động tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Sĩ, danh sĩ đời Lê. Nhị Thanh là hiệu của ông..
二青峒集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Sĩ, danh sĩ đời Lê. Nhị Thanh là hiệu của ông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二青峒集
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 这个 集子 里 一共 有 二十篇 小说
- trong tập sách này cả thảy có hai mươi tiểu thuyết.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
峒›
集›
青›