Đọc nhanh: 二等车 (nhị đẳng xa). Ý nghĩa là: toa hạng hai (của một đoàn tàu).
二等车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa hạng hai (của một đoàn tàu)
second-class carriage (of a train)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二等车
- 他 在 车站 等 火车
- Anh ấy đang đợi tàu ở ga.
- 他 在 长途汽车站 等车
- Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.
- 十 等于 五乘 二
- Mười bằng năm nhân hai.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 二加 五 等于 七
- 2+5 =7
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
等›
车›