Đọc nhanh: 二手货 (nhị thủ hoá). Ý nghĩa là: Đồ đã qua sử dụng (second-hand). Ví dụ : - 我很少买二手货。 Tôi hiếm khi mua đồ cũ.
二手货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ đã qua sử dụng (second-hand)
指间接的;辗转得来的货物。
- 我 很少 买 二手货
- Tôi hiếm khi mua đồ cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二手货
- 赶早 把 货 脱手
- mau tung hàng ra bán đi.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 我 很少 买 二手货
- Tôi hiếm khi mua đồ cũ.
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
- 我 买 了 一辆 二手车
- Tôi mua một chiếc xe cũ.
- 他 卖 了 一本 二手书
- Anh ấy bán một cuốn sách cũ.
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
手›
货›