二价 èr jià
volume volume

Từ hán việt: 【nhị giá】

Đọc nhanh: 二价 (nhị giá). Ý nghĩa là: (hóa học) hóa trị hai, giá thương lượng.

Ý Nghĩa của "二价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二价 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (hóa học) hóa trị hai

(chemistry) divalent; bivalent

✪ 2. giá thương lượng

negotiable price

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二价

  • volume volume

    - 水银 shuǐyín de 水银 shuǐyín 有关 yǒuguān de huò hán 水银 shuǐyín de 尤指 yóuzhǐ hán 二价 èrjià gǒng de

    - Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.

  • volume volume

    - 金价 jīnjià diē le 百分之二 bǎifēnzhīèr

    - Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 贬值 biǎnzhí de 消息 xiāoxi 股票价格 gǔpiàojiàgé jiù 暴跌 bàodiē le

    - Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.

  • volume volume

    - 童叟无欺 tóngsǒuwúqī 言不二价 yánbùèrjià

    - không lừa già dối trẻ, không nói hai lời

  • volume volume

    - 童叟无欺 tóngsǒuwúqī 言不二价 yánbùèrjià

    - Không lừa già dối trẻ, không nói hai lời.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 出价 chūjià 第二 dìèr gāo de rén zài 一号 yīhào zhuō

    - Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao