Đọc nhanh: 事权 (sự quyền). Ý nghĩa là: quyền; chức quyền. Ví dụ : - 民事权利。 quyền dân sự.
事权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền; chức quyền
处理事情的权力;职权
- 民事权利
- quyền dân sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事权
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 权臣 用事
- quan to lạm quyền.
- 他 没有 足够 的 权限 办事
- Anh ấy không có đủ quyền hạn để giải quyết việc.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 这 事 权且 这么 处理
- Chuyện này tạm thời xử lý như thế này.
- 领导 秉权 处理 这件 事
- Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.
- 这件 事 谁 当权 就 由 谁 做主
- việc này ai cầm quyền thì do người đó làm chủ.
- 这 可是 故意 的 民事 侵权行为
- Đó là một sự tra tấn có chủ đích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
权›