Đọc nhanh: 争购 (tranh cấu). Ý nghĩa là: để cạnh tranh, đấu tranh cho, vội vàng mua hàng.
争购 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để cạnh tranh
to compete
✪ 2. đấu tranh cho
to fight for
✪ 3. vội vàng mua hàng
to rush to purchase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争购
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
购›