Đọc nhanh: 乳香树 (nhũ hương thụ). Ý nghĩa là: chò.
乳香树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳香树
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 一炷香
- một nén nhang đã đốt.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
树›
香›