吓仁 xià rén
volume volume

Từ hán việt: 【hách nhân】

Đọc nhanh: 吓仁 (hách nhân). Ý nghĩa là: ruốc khô.

Ý Nghĩa của "吓仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吓仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruốc khô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓仁

  • volume volume

    - 麻木不仁 mámùbùrén

    - tê liệt; trơ trơ như gỗ đá

  • volume volume

    - 仁慈 réncí de 老人 lǎorén

    - cụ già nhân từ.

  • volume volume

    - zuò de 虾仁 xiārén ér hěn 好吃 hǎochī

    - Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.

  • volume volume

    - xià 浑身 húnshēn 发颤 fāchàn

    - Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 突如其来 tūrúqílái de 响声 xiǎngshēng 惊吓 jīngxià

    - Anh ta bị hoảng sợ bởi tiếng động đột ngột.

  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - xià 激灵 jīlíng jiù xǐng le

    - nó sợ hãi, giật mình thức giấc.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào píng de 枪声 qiāngshēng 吓坏 xiàhuài

    - Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hè , Xià
    • Âm hán việt: Hách , Hạ , Nha
    • Nét bút:丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMY (口一卜)
    • Bảng mã:U+5413
    • Tần suất sử dụng:Cao