Đọc nhanh: 乳罩 (nhũ tráo). Ý nghĩa là: nịt vú; xu chiêng; coóc xê; áo ngực; yếm ngực; coóc-xê.
乳罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nịt vú; xu chiêng; coóc xê; áo ngực; yếm ngực; coóc-xê
妇女保护乳房时使不下垂的用品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳罩
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 姓 罩
- Anh ấy họ Tráo.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
罩›