Đọc nhanh: 乳浊液 (nhũ trọc dịch). Ý nghĩa là: dung dịch kết tủa; thể sữa.
乳浊液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch kết tủa; thể sữa
液体中均匀散布着另一种液体的小滴,这种混合的液体叫做乳浊液乳浊液是浑浊的,但静置相当时间后,它的组成部分会按比重的不同分为上下两层,例如牛奶也叫乳胶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳浊液
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 我 去 拿 乳液
- Tôi sẽ đi lấy kem dưỡng da.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
浊›
液›