Đọc nhanh: 乳源县 (nhũ nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Ruyuan Yao ở Thiều Quan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận tự trị Ruyuan Yao ở Thiều Quan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông
Ruyuan Yao Autonomous County in Shaoguan 韶關|韶关 [Sháo guān], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳源县
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
县›
源›