Đọc nhanh: 干安县 (can an huyện). Ý nghĩa là: Quận Qian'an ở Songyuan 松原, Jilin.
✪ 1. Quận Qian'an ở Songyuan 松原, Jilin
Qian'an county in Songyuan 松原, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干安县
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 你 在 房间 里 干嘛 呢 ? 这么 安静
- Bạn đang làm gì trong phòng thế? Yên lặng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
干›