Đọc nhanh: 乱道 (loạn đạo). Ý nghĩa là: xem 亂說 | 乱说.
乱道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 亂說 | 乱说
see 亂說|乱说 [luàn shuō]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱道
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 说三道四 ( 乱加 谈论 )
- nói này nói nọ.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 永远 不要 乱 扔 垃圾 或 在 街道 上 或 树林 里 乱 扔 垃圾 废物
- Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
- 首都 一片 平静 , 然而 据 报道 在 别的 地方 仍 有 持续 的 骚乱
- Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
道›