Đọc nhanh: 乱象 (loạn tượng). Ý nghĩa là: sự hỗn loạn, điên cuồng.
乱象 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự hỗn loạn
chaos
✪ 2. điên cuồng
madness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱象
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 官僚主义 是 违法乱纪 现象 的 温床
- chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
象›