乱麻 luànmá
volume volume

Từ hán việt: 【loạn ma】

Đọc nhanh: 乱麻 (loạn ma). Ý nghĩa là: bối rối, trong một vũng lầy khủng khiếp, (văn học) con quay rối. Ví dụ : - 一团乱麻。 Một mớ dây rối.

Ý Nghĩa của "乱麻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bối rối

confused

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一团乱麻 yītuánluànmá

    - Một mớ dây rối.

✪ 2. trong một vũng lầy khủng khiếp

in a tremendous muddle

✪ 3. (văn học) con quay rối

lit. tangled skein

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱麻

  • volume volume

    - 一团乱麻 yītuánluànmá

    - Một mớ dây rối.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 苏珊 sūshān 心乱如麻 xīnluànrúmá

    - Susan hơi buồn.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 废旧电池 fèijiùdiànchí

    - Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.

  • volume volume

    - 心绪 xīnxù luàn 如麻 rúmá

    - lòng rối như tơ vò.

  • volume volume

    - 不要 búyào 性乱 xìngluàn 行为 xíngwéi

    - Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 底细 dǐxì 乱说话 luànshuōhuà

    - Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 扰乱 rǎoluàn 课堂秩序 kètángzhìxù

    - Đừng quấy rối trật tự lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao