Đọc nhanh: 乱摸 (loạn mạc). Ý nghĩa là: mó máy.
乱摸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mó máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱摸
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
摸›