Đọc nhanh: 乱世佳人 (loạn thế giai nhân). Ý nghĩa là: Cuốn theo chiều gió (phim). Ví dụ : - 《乱世佳人》呢 Cuốn theo chiều gió?
乱世佳人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuốn theo chiều gió (phim)
Gone with the Wind (film)
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱世佳人
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 这 桌子 上 的 美味佳肴 让 在场 的 所有人 都 眼花缭乱
- Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 世上 有 很多 好人
- Trên đời có rất nhiều người tốt.
- 世上 没有 完美 的 人
- Trên đời không có người nào hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
乱›
人›
佳›