Đọc nhanh: 书题 (thư đề). Ý nghĩa là: tên sách.
书题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên sách
book title
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书题
- 这 本书 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của cuốn sách này là tình yêu.
- 这 本书 涵盖 多个 主题
- Cuốn sách này bao gồm nhiều chủ đề.
- 这 本书 探讨 多元 的 主题
- Cuốn sách này bàn về các chủ đề đa dạng.
- 这 两本书 都 是 以 解题 为主 的
- Cả hai cuốn sách này đều tập trung vào việc giải đề.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 这道题 的 答案 在 书 中 之内
- Đáp án của câu hỏi này có trong sách.
- 填空题 的 答案 都 在 书里
- Đáp án các bài tập điền từ đều có trong sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
题›