Đọc nhanh: 买入 (mãi nhập). Ý nghĩa là: để mua (tài chính).
买入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để mua (tài chính)
to buy (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买入
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
入›