Đọc nhanh: 乡试 (hương thí). Ý nghĩa là: thi hương (khoa thi hương thời xưa); hương thí.
乡试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi hương (khoa thi hương thời xưa); hương thí
明清两代,每三年在省城举行一次的考试,考中的人称举人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡试
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
试›