Đọc nhanh: 乡医 (hương y). Ý nghĩa là: viết tắt cho tổng số 鄉村醫生 | 乡村医生.
乡医 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho tổng số 鄉村醫生 | 乡村医生
abbr. of 鄉村醫生|乡村医生 [xiāng cūn yī shēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡医
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
医›