九孔 jiǔ kǒng
volume volume

Từ hán việt: 【cửu khổng】

Đọc nhanh: 九孔 (cửu khổng). Ý nghĩa là: bào ngư (Haliotis đa sắc), cửu khổng.

Ý Nghĩa của "九孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

九孔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bào ngư (Haliotis đa sắc)

abalone (Haliotis diversicolor)

✪ 2. cửu khổng

动物名软件动物腹足纲栖息于干潮线至数公尺深的岩礁形似椭圆形耳状, 有六至九个吸水开孔多养殖以供食用可分为浅海及鱼池养殖两种台湾的九孔养殖业集中于东北角及花莲县、台东县 和澎湖县岩岸地区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九孔

  • volume volume

    - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 九归 jiǔguī

    - cửu quy.

  • volume volume

    - 九九归一 jiǔjiǔguīyī 还是 háishì 的话 dehuà duì

    - suy cho cùng, anh ấy nói đúng.

  • volume volume

    - 九段 jiǔduàn 国手 guóshǒu

    - Tuyển thủ quốc gia bậc 9.

  • volume volume

    - 九只 jiǔzhǐ niǎo zài 树上 shùshàng

    - 9 con chim trên cây.

  • volume volume

    - 九华山 jiǔhuàshān 云海 yúnhǎi 不但 bùdàn 壮观 zhuàngguān 而且 érqiě 变幻 biànhuàn 多姿 duōzī

    - Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường

  • volume volume

    - 九天九地 jiǔtiānjiǔdì ( 一个 yígè zài 天上 tiānshàng 一个 yígè zài 地下 dìxià 形容 xíngróng 差别 chābié 极大 jídà )

    - trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cưu , Cửu
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+4E5D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao