Đọc nhanh: 乙夜 (ất dạ). Ý nghĩa là: Chỉ canh hai trong đêm..
乙夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ canh hai trong đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙夜
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
夜›