乙亥 yǐ hài
volume volume

Từ hán việt: 【ất hợi】

Đọc nhanh: 乙亥 (ất hợi). Ý nghĩa là: B12 năm thứ mười hai của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1995 hoặc 2055.

Ý Nghĩa của "乙亥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乙亥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. B12 năm thứ mười hai của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1995 hoặc 2055

twelfth year B12 of the 60 year cycle, e.g. 1995 or 2055

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙亥

  • volume volume

    - xiàn 住址 zhùzhǐ zài 俄亥俄州 éhàiézhōu

    - Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 可是 kěshì 俄亥俄州 éhàiézhōu sài

    - Đó là trò chơi của Bang Ohio.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 顺序 shùnxù hài shì 最后 zuìhòu 一位 yīwèi

    - Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.

  • volume volume

    - 辛亥首 xīnhàishǒu ( zhǐ 辛亥革命 xīnhàigémìng shí 武昌 wǔchāng 首先 shǒuxiān 起义 qǐyì )

    - cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.

  • volume volume

    - 单件 dānjiàn 分装 fēnzhuāng zài 聚乙烯 jùyǐxī 袋中 dàizhōng

    - Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Ất.

  • volume volume

    - 拉杰 lājié 搞定 gǎodìng 氧乙炔 yǎngyǐquē 喷焊器 pēnhànqì

    - Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.

  • volume volume

    - hài shì 相邻 xiānglín de 地支 dìzhī

    - Tuất và hợi là hai địa chi liền kề nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Hài
    • Âm hán việt: Giai , Hợi
    • Nét bút:丶一フノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YVHO (卜女竹人)
    • Bảng mã:U+4EA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình