Đọc nhanh: 氯金酸钠 (lục kim toan nột). Ý nghĩa là: muối vàng.
氯金酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯金酸钠
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
酸›
金›
钠›