乖迕 guāi wù
volume volume

Từ hán việt: 【quai ngỗ】

Đọc nhanh: 乖迕 (quai ngỗ). Ý nghĩa là: trái ngược, không vâng lời, bướng bỉnh.

Ý Nghĩa của "乖迕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乖迕 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trái ngược

contrary

✪ 2. không vâng lời

disobedient

✪ 3. bướng bỉnh

stubborn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖迕

  • volume volume

    - 命途 mìngtú guāi chuǎn

    - cảnh đời éo le

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 违背 wéibèi 常理 chánglǐ tài 乖张 guāizhāng le

    - Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.

  • volume volume

    - 邪恶 xiéè de 正确 zhèngquè de 合适 héshì de 适宜 shìyí de shì 一致 yízhì de 乖张 guāizhāng de

    - Không tương thích với điều đúng, phù hợp, thích hợp; ngoan cố.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 乖巧 guāiqiǎo 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Cô ấy luôn khôn khéo xử lý vấn đề.

  • volume volume

    - shì 乖巧 guāiqiǎo de 女孩 nǚhái

    - Cô ấy là một cô gái khôn ngoan.

  • volume volume

    - 乖巧 guāiqiǎo 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Cô ấy lanh lợi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 乖巧 guāiqiǎo de 女孩 nǚhái

    - Cô ấy là một cô gái lanh lợi.

  • volume volume

    - 囡囡 nānnān guāi 走开 zǒukāi 爸爸 bàba 正忙着 zhèngmángzhe ne

    - Con ngoan, đi chỗ khác chơi. Bố đang bận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+7 nét)
    • Pinyin: Guāi
    • Âm hán việt: Quai
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJLP (竹十中心)
    • Bảng mã:U+4E56
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wǔ , Wù
    • Âm hán việt: Ngỗ
    • Nét bút:ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOJ (卜人十)
    • Bảng mã:U+8FD5
    • Tần suất sử dụng:Thấp