Đọc nhanh: 乐羊羊 (lạc dương dương). Ý nghĩa là: Chú cừu hạnh phúc (nhóm năm chú cừu hoạt hình), linh vật của trò chơi châu Á Quảng Châu 2010 廣州亞運會 | 广州亚运会.
乐羊羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chú cừu hạnh phúc (nhóm năm chú cừu hoạt hình), linh vật của trò chơi châu Á Quảng Châu 2010 廣州亞運會 | 广州亚运会
Happy sheep (group of five cartoon sheep), mascot of 2010 Guangzhou Asian games 廣州亞運會|广州亚运会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐羊羊
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 一羊 跟 一羊 ( 指 盲从 )
- "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 他 每天 屠羊 赚钱
- Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
羊›