Đọc nhanh: 乐华梅兰 (lạc hoa mai lan). Ý nghĩa là: Leroy Merlin (chuỗi PRC DIY).
乐华梅兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leroy Merlin (chuỗi PRC DIY)
Leroy Merlin (PRC DIY chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐华梅兰
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 他 因 音乐 才华 而 闻名
- Anh ấy nổi tiếng vì tài năng âm nhạc.
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
兰›
华›
梅›