Đọc nhanh: 乐东县 (lạc đông huyện). Ý nghĩa là: Hạt tự trị Ledong Lizu, Hải Nam.
✪ 1. Hạt tự trị Ledong Lizu, Hải Nam
Ledong Lizu autonomous county, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐东县
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 他 每天 东奔西跑 , 忙 得 不亦乐乎
- anh ấy ngày nào cũng chạy ngược chạy xuôi, bận chết đi được
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乐›
县›