Đọc nhanh: 乐东 (lạc đông). Ý nghĩa là: Hạt tự trị Ledong Lizu, Hải Nam.
✪ 1. Hạt tự trị Ledong Lizu, Hải Nam
Ledong Lizu autonomous county, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐东
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 他 每天 东奔西跑 , 忙 得 不亦乐乎
- anh ấy ngày nào cũng chạy ngược chạy xuôi, bận chết đi được
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乐›