Đọc nhanh: 乌龙面 (ô long diện). Ý nghĩa là: mì udon (dày kiểu Nhật) làm từ bột mì.
乌龙面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì udon (dày kiểu Nhật) làm từ bột mì
udon (thick Japanese-style) wheat-flour noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌龙面
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 这是 火龙果 面条
- Đây là mì thanh long.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 这 里面 有 火龙果 !
- Trong này có trái thanh long.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
面›
龙›