Đọc nhanh: 乌龙 (ô long). Ý nghĩa là: rồng đen, trà Oolong, udon (từ mượn từ tiếng Nhật).
乌龙 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. rồng đen
black dragon
✪ 2. trà Oolong
oolong (tea)
✪ 3. udon (từ mượn từ tiếng Nhật)
udon (loanword from Japanese)
✪ 4. nhầm lẫn hoặc sai sót không mong muốn
unexpected mistake or mishap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌龙
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
龙›