Đọc nhanh: 乌拜迪 (ô bái địch). Ý nghĩa là: Ubaydi (thị trấn ở Iraq).
乌拜迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ubaydi (thị trấn ở Iraq)
Ubaydi (town in Iraq)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拜迪
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 迪拜 令人 着迷
- Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.
- 她 可能 正在 迪拜
- Cô ấy có thể ở Dubai
- 在 迪拜 被 卖出去 了
- Nó đã được rào lại ở Dubai.
- 我 在 迪拜 港 的 手下
- Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
拜›
迪›