乌拜迪 wū bài dí
volume volume

Từ hán việt: 【ô bái địch】

Đọc nhanh: 乌拜迪 (ô bái địch). Ý nghĩa là: Ubaydi (thị trấn ở Iraq).

Ý Nghĩa của "乌拜迪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乌拜迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ubaydi (thị trấn ở Iraq)

Ubaydi (town in Iraq)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拜迪

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 迪拜 díbài 令人 lìngrén 着迷 zháomí

    - Tôi thấy Dubai thật hấp dẫn.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 正在 zhèngzài 迪拜 díbài

    - Cô ấy có thể ở Dubai

  • volume volume

    - zài 迪拜 díbài bèi 卖出去 màichūqù le

    - Nó đã được rào lại ở Dubai.

  • volume volume

    - zài 迪拜 díbài gǎng de 手下 shǒuxià

    - Người đàn ông của tôi ở cảng Dubai

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 知道 zhīdào 迪拜 díbài de shì

    - Làm thế nào để bạn biết về Dubai?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao