Đọc nhanh: 乌恰县 (ô kháp huyện). Ý nghĩa là: Hạt Wuqia ở Tân Cương.
✪ 1. Hạt Wuqia ở Tân Cương
Wuqia county in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌恰县
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼 做 得 恰到好处
- Cá được chế biến vừa phải.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
县›
恰›