Đọc nhanh: 关你屁事 (quan nhĩ thí sự). Ý nghĩa là: Liên quan gì đến mày. Ví dụ : - 我吃不吃饭,什么时候吃饭关你屁事,你谁啊来管我,跟你很熟吗? tôi ăn hay không, lúc nào ăn liên quan gì đến anh, anh là ai mà quản tôi, tôi quen anh à?
关你屁事 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên quan gì đến mày
关你屁事:新街口组合演唱歌曲
- 我 吃 不 吃饭 , 什么 时候 吃饭 关 你 屁事 , 你 谁 啊 来 管 我 , 跟 你 很 熟 吗 ?
- tôi ăn hay không, lúc nào ăn liên quan gì đến anh, anh là ai mà quản tôi, tôi quen anh à?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关你屁事
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 这件 事 跟 你 毫无关系 , 你 不用 担心
- chuyện này không liên quan gì đến bạn, bạn không cần phải lo lắng
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 我 吃 不 吃饭 , 什么 时候 吃饭 关 你 屁事 , 你 谁 啊 来 管 我 , 跟 你 很 熟 吗 ?
- tôi ăn hay không, lúc nào ăn liên quan gì đến anh, anh là ai mà quản tôi, tôi quen anh à?
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
- 我 知道 你 很 关心 这件 事
- Tôi biết bạn rất quan tâm đến việc này.
- 你 的 决定 关 我 什么 事 ?
- Quyết định của bạn dính dáng gì đến tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
你›
关›
屁›