之字形 zhī zìxíng
volume volume

Từ hán việt: 【chi tự hình】

Đọc nhanh: 之字形 (chi tự hình). Ý nghĩa là: Hình chữ Z, ngoằn ngoèo, chi.

Ý Nghĩa của "之字形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

之字形 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Hình chữ Z

Z-shaped

✪ 2. ngoằn ngoèo

zigzag

✪ 3. chi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之字形

  • volume volume

    - duì 任何 rènhé 形式 xíngshì de 流言飞语 liúyánfēiyǔ dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • volume volume

    - 字形 zìxíng 规范 guīfàn

    - quy tắc của chữ viết.

  • volume volume

    - 形胜 xíngshèng 之地 zhīdì

    - vùng đất có địa thế thuận lợi.

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 形声字 xíngshēngzì zhàn 汉字 hànzì 总数 zǒngshù de 百分之七十 bǎifēnzhīqīshí 以上 yǐshàng

    - Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu duō jiān zhī 期限 qīxiàn 迫近 pòjìn 紧张 jǐnzhāng 情形 qíngxing 可以 kěyǐ 想见 xiǎngjiàn

    - người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 使 shǐ 找不出 zhǎobùchū 适当 shìdàng de 字眼 zìyǎn lái 形容 xíngróng

    - trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao