Đọc nhanh: 义仓 (nghĩa thương). Ý nghĩa là: kho lương; kho lương thực dự trữ, nghĩa thương.
义仓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kho lương; kho lương thực dự trữ
旧时地方上为防备荒年而设置的公益粮仓
✪ 2. nghĩa thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义仓
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
仓›