Đọc nhanh: 义乌 (nghĩa ô). Ý nghĩa là: Nghĩa Ô (thành phố cấp quận ở Kim Hoa, Chiết Giang, Trung Quốc). Ví dụ : - 这些天来,义乌市情绪消沉。 Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.. - 别担心,您会很快习惯义乌的生活。 Đừng lo lắng, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở Nghĩa Ô.. - 我们还和义乌各大工厂都有合作关系。 Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
义乌 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghĩa Ô (thành phố cấp quận ở Kim Hoa, Chiết Giang, Trung Quốc)
中国浙江省直辖的一个县级市,由金华市代管。义乌为浙江省综合实力第二大县市,也是中国经济最发达的县级市之一。
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 别 担心 , 您 会 很快 习惯 义乌 的 生活
- Đừng lo lắng, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở Nghĩa Ô.
- 我们 还 和 义乌 各大 工厂 都 有 合作 关系
- Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
- 欢迎您 来到 义乌 !
- Hoan nghênh bạn đến với Nghĩa Ô!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义乌
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 欢迎您 来到 义乌 !
- Hoan nghênh bạn đến với Nghĩa Ô!
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 别 担心 , 您 会 很快 习惯 义乌 的 生活
- Đừng lo lắng, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở Nghĩa Ô.
- 我们 还 和 义乌 各大 工厂 都 有 合作 关系
- Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
乌›