Đọc nhanh: 举鼎 (cử đỉnh). Ý nghĩa là: cử đỉnh.
举鼎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cử đỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举鼎
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 举其大要
- đưa ra phần chính.
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 举动 失常
- cử chỉ không bình thường.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
鼎›