Đọc nhanh: 举证 (cử chứng). Ý nghĩa là: cung cấp bằng chứng.
举证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung cấp bằng chứng
to offer evidence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举证
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 列举 证据
- liệt kê chứng cứ.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
证›