Đọc nhanh: 丽质 (lệ chất). Ý nghĩa là: đoan trang; đức hạnh; đoan chính (con gái). Ví dụ : - 天生丽质。 phẩm hạnh trời ban cho.
丽质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan trang; đức hạnh; đoan chính (con gái)
(女子) 美好的品貌
- 天生丽质
- phẩm hạnh trời ban cho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽质
- 天生丽质
- phẩm hạnh trời ban cho.
- 我们 是 天生丽质 雨打风吹 都 不怕
- Chúng ta có phẩm hạnh trời ban, sợ chi mưa dập gió vùi.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 这位 女子 天生丽质 , 容貌 很妍
- Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
质›