Đọc nhanh: 丽江 (lệ giang). Ý nghĩa là: Lệ Giang (Thị trấn; thuộc Vân Nam; Trung Quốc).
✪ 1. Lệ Giang (Thị trấn; thuộc Vân Nam; Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽江
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 汉江 风景 美丽 迷人
- Cảnh quan sông Hán Giang đẹp mê hồn.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 丽 姝
- người đẹp
- 浙江 有 很多 美丽 的 风景
- Chiết Giang có nhiều phong cảnh đẹp.
- 江边 的 夜景 是 雄伟 而 瑰丽 的
- cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
江›