Đọc nhanh: 丽佳娜 (lệ giai na). Ý nghĩa là: Regina (tên).
丽佳娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Regina (tên)
Regina (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽佳娜
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 丽 姝
- người đẹp
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
佳›
娜›