主页 zhǔyè
volume volume

Từ hán việt: 【chủ hiệt】

Đọc nhanh: 主页 (chủ hiệt). Ý nghĩa là: Trang chủ, trang page, Trang chủ (home page).

Ý Nghĩa của "主页" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

主页 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Trang chủ, trang page

网站的首页是一个文档,当一个网站服务器收到一台电脑上浏览器的消息连结请求时,便会向这台电脑发送这个文档。当在浏览器的地址栏输入域名,而未指向特定目录或文件时,通常浏览器会打开网站的首页。网站首页往往会被编辑用来了解该网站提供的信息,并引导互联网用户浏览网站其他部分的内容,且这部分内容一般被认为是一个目录性质的内容。主页既可以是网站,也可以是各种功能页面——例如,它可以展示用户经常去的网站的缩略图,以便用户更便捷的实现自己的需求。

✪ 2. Trang chủ (home page)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主页

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 等待 děngdài 不如 bùrú 主动出击 zhǔdòngchūjī

    - Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 不由自主 bùyóuzìzhǔ

    - không thể tự chủ

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 所收 suǒshōu 书目 shūmù yóu 主编 zhǔbiān 裁断 cáiduàn

    - thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 消极 xiāojí 防御 fángyù yào 主动进攻 zhǔdòngjìngōng

    - không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • volume

    - 上帝 shàngdì bèi 认为 rènwéi shì 宇宙 yǔzhòu de 主宰 zhǔzǎi

    - Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao