Đọc nhanh: 主页 (chủ hiệt). Ý nghĩa là: Trang chủ, trang page, Trang chủ (home page).
主页 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trang chủ, trang page
网站的首页是一个文档,当一个网站服务器收到一台电脑上浏览器的消息连结请求时,便会向这台电脑发送这个文档。当在浏览器的地址栏输入域名,而未指向特定目录或文件时,通常浏览器会打开网站的首页。网站首页往往会被编辑用来了解该网站提供的信息,并引导互联网用户浏览网站其他部分的内容,且这部分内容一般被认为是一个目录性质的内容。主页既可以是网站,也可以是各种功能页面——例如,它可以展示用户经常去的网站的缩略图,以便用户更便捷的实现自己的需求。
✪ 2. Trang chủ (home page)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主页
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
页›