zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trụ】

Đọc nhanh: (trụ). Ý nghĩa là: chống (gậy). Ví dụ : - 老人拄着拐杖慢慢地走着。 Ông cụ chống gậy đi chậm.. - 那位残疾人一直拄着拐杖。 Người tàn tật đó luôn chống gậy.. - 她拄着拐杖站在门口。 Cô ấy chống gậy đứng ở cửa ra vào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống (gậy)

为了支持身体用棍仗等顶住地面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老人 lǎorén 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng 慢慢 mànmàn zǒu zhe

    - Ông cụ chống gậy đi chậm.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 残疾人 cánjírén 一直 yìzhí 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng

    - Người tàn tật đó luôn chống gậy.

  • volume volume

    - 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng zhàn zài 门口 ménkǒu

    - Cô ấy chống gậy đứng ở cửa ra vào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 拄着 zhǔzhe 拐棍儿 guǎigùnér zǒu

    - chống gậy đi.

  • volume volume

    - 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng zhàn zài 门口 ménkǒu

    - Cô ấy chống gậy đứng ở cửa ra vào.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 残疾人 cánjírén 一直 yìzhí 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng

    - Người tàn tật đó luôn chống gậy.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng 慢慢 mànmàn zǒu zhe

    - Ông cụ chống gậy đi chậm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Trụ
    • Nét bút:一丨一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYG (手卜土)
    • Bảng mã:U+62C4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình