Đọc nhanh: 主要港 (chủ yếu cảng). Ý nghĩa là: Cảng chủ yếu.
主要港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảng chủ yếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主要港
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 主要 目的
- mục đích chính
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 主人 要求 仆人 完成 任务
- Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 主要 问题 是 时间 不够
- Vấn đề chính là thời gian không đủ.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
港›
要›